Có 4 kết quả:

策划 cè huà ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ策劃 cè huà ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ策画 cè huà ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ策畫 cè huà ㄘㄜˋ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to plot
(2) to scheme
(3) to bring about
(4) to engineer
(5) planning
(6) producer
(7) planner

Từ điển Trung-Anh

(1) to plot
(2) to scheme
(3) to bring about
(4) to engineer
(5) planning
(6) producer
(7) planner

Từ điển Trung-Anh

variant of 策劃|策划[ce4 hua4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 策劃|策划[ce4 hua4]